Tập luyện Aikido

Trong Aikido, cũng như trong tất cả các môn võ thuật Nhật Bản khác, có cả các khía cạnh đào tạo về mặt thể chất và tinh thần. Việc luyện tập thể chất trong Aikido rất phong phú, bao gồm cả luyện tập thể chất và trau dồi kinh nghiệm nói chung, cũng như các kĩ thuật đặc biệt.[24] Bởi vì một phần quan trọng trong việc luyện tập Aikido luôn bao gồm đòn ném đối thủ, nên điều đầu tiên môn sinh cần học là làm thế nào để ngã hoặc lăn an toàn.[25] Các kĩ thuật đánh đặc biệt bao gồm đánh và nắm; các kĩ thuật phòng thủ bao gồm ném và khóa. Sau khi học xong các kĩ thuật cơ bản, môn sinh bắt đầu tập phòng thủ tự do chống lại nhiều đối thủ, và trong nhiều trường hợp là các kĩ thuật với vũ khí.

Thể chất

Ukemi (受け身) rất quan trọng đối với việc thực hiện an toàn

Mục tiêu luyện tập thể chất trong Aikido là điều hòa thư giãn, linh hoạt, sự bền bỉ, cũng như điều chỉnh vận động đúng của các khớp xương như hông, vai, chứ không chú trọng đến việc tập luyện sức mạnh. Trong các kĩ thuật Aikido, các chuyển động đẩy hoặc di chuyển mở rộng thông dụng hơn nhiều so với chuyển động kéo hoặc di chuyển thu lại như trong các môn võ khác, và sự khác biệt này có thể áp dụng cho các mục đích luyện tập thể chất nói chung của các môn sinh Aikido.

Trong Aikido, các cơ hoặc nhóm cơ cụ thể không bị tách ra và hoạt động để cải thiện độ cứng, khối lượng hoặc sức mạnh. Các hoạt động luyện tập liên quan đến Aikido chú trọng đến việc phối hợp chuyển động và cân bằng toàn thân, gần giống với yoga hay uốn dẻo. Ví dụ, rất nhiều dojo bắt đầu lớp học bằng bài tập khởi động (準備体操, junbi taisō?), có thể là kéo giãn cơ hoặc ukemi (ngã để nghỉ).[26]

Vai trò của uke và nage

Việc luyện tập Aikido phần lớn dựa trên việc hai đối tác thực hành các động tác mẫu (kata) được sắp xếp trước, chứ không phải là luyện tập tự do. Một kiểu cơ bản là để người nhận kỹ thuật (uke - nghĩa đen là "người chấp nhận và ngã", còn gọi là aite[27] - nghĩa đen là "người cho mượn tay") bắt đầu một cuộc tấn công chống lại người áp dụng kỹ thuật—tori (取り), shi (仕)[28] hoặc shite (仕手) (tùy theo phong cách Aikido), còn được gọi là nage (投げ) (khi áp dụng một kỹ thuật ném), người vô hiệu hóa đòn tấn công này bằng một kĩ thuật aikido.[29]

Cả hai nửa của kĩ thuật đó, của uke và của nage, được coi là căn bản và cần thiết trong việc luyện tập Aikido. Cả hai phải luyện tập các nguyên tắc Aikido về hòa hợp và thích ứng. Tori học cách hòa hợp và kiểm soát năng lượng tấn công, trong khi uke học cách trở nên bình tĩnh và linh hoạt trong thế bất lợi, các vị trí mất thăng bằng mà tori gây ra. Sự "nhận lấy" đòn đánh được gọi là ukemi.[29] Uke liên tục tìm cách lấy lại thăng bằng và che đi phần sơ hở (ví dụ như hở sườn), trong khi tori sử dụng vị trí và thời điểm để làm uke mất thăng bằng và có thể bị tổn thương. Trong các bài tập cao hơn, uke thỉnh thoảng sử dụng các kĩ thuật ngược (kaeshi-waza) để lấy lại thăng bằng và khóa hoặc ném tori.

Ukemi (受身, Ukemi?) đề cập đến hành động tiếp nhận kỹ thuật. Ukemi tốt liên quan đến sự chú ý đến kỹ thuật, đối tác và môi trường ngay trước mặt—đó là một sự tiếp nhận chủ động, chứ không phải là thụ động trong Aikido. Bản thân việc ngã là một phần của Aikido, và là một cách để môn sinh tiếp nhận, một cách an toàn, điều nếu diễn ra theo hướng ngược lại sẽ là một đòn tấn công hoặc đòn ném gây hại đến bản thân.

Tấn công ban đầu

Các kỹ thuật Aikido thường là một biện pháp để chống lại một cuộc tấn công, do đó môn sinh phải học cách đưa ra nhiều kiểu tấn công khác nhau để có thể thực hành Aikido với một đối tác. Mặc dù các đòn tấn công không được nghiên cứu kỹ lưỡng như trong các môn võ dựa trên các đòn đánh, nhưng cần phải có những cuộc tấn công giống thật (một cú đánh mạnh hoặc một đòn nắm chắc) để nghiên cứu việc áp dụng kỹ thuật một cách đúng đắn và hiệu quả.[2]

Rất nhiều đòn đánh (打ち, uchi?) của Aikido thường được xem là tương tự đòn chém của kiếm hoặc một vật cầm nắm được khác, có thể thấy nguồn gốc các kĩ thuật là từ việc chiến đấu có vũ trang.[2] Các kĩ thuật khác có hình thức rõ ràng giống một cú đấm (tsuki), cũng được luyện tập giống như việc xô mạnh vào với kiếm hoặc dao. Các đòn đá thường là dành cho các biến tướng ở trình độ cao; lý do vì việc ngã sau một đòn đá là đặc biệt nguy hiểm, và đòn đá (đặc biệt là cú đá cao) không thông dụng trong các trận chiến thời phong kiến Nhật Bản. Một số đòn tấn công cơ bản bao gồm:

  • Chém chính diện (正面打ち, shōmen'uchi?), một đòn chém dọc bằng cạnh bàn tay vào đầu. Trong quá trình tập luyện, nó thường hướng vào trán hoặc đỉnh đầu để an toàn, nhưng các phiên bản nguy hiểm hơn của cuộc tấn công này nhắm vào sống mũi và xoang hàm trên.
  • Chém cạnh đầu (横面打ち, yokomen'uchi?), một đòn chém chéo vào cạnh đầu hoặc cổ.
  • Đấm ngực (胸突き, mune-tsuki?), một cú đấm vào thân trên. Các mục tiêu đặc biệt bao gồm ngực, bụng, và bụng dưới (mạng lưới dây thần kinh nằm ở bụng dưới, gần dạ dày). Cũng giống như "đấm trung đẳng" (中段突き, chūdan-tsuki?), và "đấm trực tiếp" (直突き, choku-tsuki?).
  • Đấm mặt (顔面突き, ganmen-tsuki?), một cú đấm vào mặt. Cũng như "đấm thượng đẳng" (上段突き, jōdan-tsuki?).

Người mới luyện tập thường tập các kĩ thuật từ các đòn nắm, bởi nó an toàn hơn và giúp người tập dễ dàng cảm nhận dòng năng lượng và hướng của lực nắm hơn là một đòn đánh. Trong lịch sử, một số tư thế nắm được phát triển từ việc bị giữ trong khi cố gắng cướp vũ khí; một kỹ thuật sau đó được sử dụng để thoát ra và làm bất động hoặc tấn công người nắm. Một số ví dụ về các đòn nắm cơ bản:

  • Nắm một tay (片手取り, katate-dori?), một tay nắm một cổ tay.
  • Nắm cả hai tay (諸手取り, morote-dori?), hai tay nắm một cổ tay. Cũng giống như "Nắm một tay với hai tay" (片手両手取り, katateryōte-dori?)
  • Nắm hai tay (両手取り, ryōte-dori?), hai tay nắm hai cổ tay. Cũng giống như "Nắm hai tay với hai tay" (両片手取り, ryōkatate-dori?).
  • Nắm vai (肩取り, kata-dori?), tư thế nắm vai. "Nắm hai vai" là ryōkata-dori (両肩取り, ryōkata-dori?). Đôi khi nó kết hợp với một đòn từ trên đỉnh đầu là Chém vào mặt từ nắm vai (肩取り面打ち, kata-dori men-uchi?).
  • Nắm ngực (胸取り, mune-dori?), nắm phần ngực (áo). Cũng giống như "nắm cổ áo" (襟取り, eri-dori?).

Các kỹ thuật căn bản

Bài chi tiết: Kỹ thuật của Aikido
Lược đồ đòn ikkyō, hay "Đòn số một". Yonkyō có cùng cách thức đánh, nhưng tay trên nắm cẳng tay thay vì nắm cùi trỏ.

Sau đây là một mẫu các đòn ném và khóa cơ bản được luyện tập nhiều. Nhiều trong số những kỹ thuật này bắt nguồn từ Daitō-ryū Aiki-jūjutsu, nhưng một số kỹ thuật khác đã được phát minh bởi Ueshiba Morihei. Thuật ngữ có thể thay đổi tùy vào các tổ chức và loại Aikido, vì vậy những tên gọi sau đây là các thuật ngữ được sử dụng bởi Tổ chức Aikikai. Chú ý rằng, mặc dù tên của năm đòn đầu tiên được liệt kê ra, chúng không phải lúc nào cũng được dạy theo trình tự như vậy.[30]

  • Đòn thứ nhất (一教, ikkyō?), một đòn kiểm soát, đặt một tay lên củi trỏ và một tay gần cổ tay để đẩy uke xuống đất.[31] Tư thế nắm này cũng gây ra áp lực lên dây thần kinh xương trụcổ tay.
  • Đòn thứ hai (二教, nikyō?), một đòn khóa úp cổ tay làm vặn tay và gây áp lực đau đớn lên dây thần kinh. (Có một đòn [[Khóa cổ tay#Khóa khép cổ tay|khóa khép cổ tay]] hoặc khoá chữ chi (Z-lock) trong phiên bản ura.)
  • Đòn thứ ba (三教, sankyō?), một đòn vặn hướng xoắn lên điều khiển sức căng của toàn bộ cánh tay, khuỷu tay và vai.
  • Đòn thứ tư (四教, yonkyō?), kiểm soát vai tương tự ikkyō, nhưng với cả hai tay giữ cẳng tay. Các khớp nối (từ phía lòng bàn tay) được áp vào dây thần kinh quay của người nhận chống lại màng xương của xương cẳng tay.[32]
  • Đòn thứ năm (五教, gokyō?), một biến thể của ikkyō, trong đó tay nắm cổ tay ngược, chuyển động xoay trong của bàn tay và vai, và áp lực từ trên xuống khuỷu tay. Thông dụng trong tantō và các đòn tước vũ khí khác.
  • Ném bốn hướng (四方投げ, shihōnage?), bàn tay bị gập lại ra sau vai, khóa khớp vai.
  • Phản đòn cẳng tay (小手返し, kotegaeshi?), một đòn ném-khóa lật ngửa cổ tay kéo giãn cơ duỗi các ngón tay (extensor digitorum).
  • Ném thở (呼吸投げ, kokyūnage?), một thuật ngữ được sử dụng chung cho các loại kỹ thuật không liên quan đến cơ học, mặc dù chúng thường không sử dụng khóa khớp như các kỹ thuật khác.[33]
  • Ném tiến vào (入身投げ, iriminage?), đòn ném mà trong đó nage di chuyển vào nơi uke đứng. Hình thức cổ điển có bề ngoài giống với "dây phơi quần áo"
  • Ném thiên-địa (天地投げ, tenchinage?), bắt đầu bằng ryōte-dori; tiến lên phía trước, nage luồn một tay xuống thấp ("địa") và một tay đưa lên cao ("thiên"), làm uke mất thăng bằng để khiến đối thủ dễ dàng bị ngã.
  • Ném hông (腰投げ, koshinage?), phiên bản Aikido của đòn ném hông (koshi-waza) trong judo. Nage hạ thấp hông hơn uke, sau đó bẩy uke lên trên điểm tựa hợp lực.
  • Ném thập tự (十字投げ, jūjinage?) hoặc đan thập tự (十字絡み, jūjigarami?), một đòn ném mà khóa tay lại với nhau (kanji cho "số mười (10)" là một hình chữ thập (十)).[34]
  • Ném xoay (回転投げ, kaitennage?), nage hất mạnh cánh tay ra sau cho tới khi khóa được khớp vai, sau đó sử dụng áp lực lên phía trước để ném.[35]

Thực hiện

Lược đồ cách thực hiện đòn ikkyō ở dạng omote và ura.

Aikido là một bộ môn võ thuật nghiêng về phòng thủ. Nó dùng thân pháp (tai sabaki) để hoà hợp với uke. Ví dụ, một đòn "tiến vào" (入身, irimi?) bao gồm việc di chuyển tiến vào phía trong của uke, trong khi một đòn "xoay" (転換, tenkan?) sử dụng chuyển động quay quanh chân trụ.[36]Ngoài ra, một đòn "bên trong" (内, uchi?) được thực hiện ở phía trước uke, trong khi một đòn "bên ngoài" (外, soto?) được thực hiện ở bên cạnh uke; một đòn "phía trước" (表, omote?) được thực hiện cùng với sự di chuyển vào phía trước uke, và một phiên bản "phía sau" (裏, ura?) được thực hiện cùng với sự di chuyển vào phía sau uke, thường là bằng sự kết hợp chuyển động xoay hoặc quay quanh chân trụ. Cuối cùng, phần lớn các đòn có thể được thực hiện ở tư thế ngồi (seiza). Các kỹ thuật mà cả uke và tori đang đứng đều được gọi là tachi-waza, kỹ thuật mà cả hai bắt đầu ở tư thế ngồi seiza gọi là suwari-waza, và các kỹ thuật được thực hiện với uke đứng và tori ngồi được gọi là hanmi handachi (半身半立).[37]

Do đó, chỉ từ ít hơn hai chục kỹ thuật cơ bản, có đến hàng nghìn cách thực hiện khác nhau. Ví dụ, ikkyō có thể được thực hiện đối với đối thủ đang tiến lên phía trước với một cú đánh (có thể với loại di chuyển ura để chuyển hướng lực tới), hoặc với một đối thủ vừa thực hiện đòn đánh và đang quay lại để thiết lập khoảng cách (có thể là một phiên bản omote-waza). Các động tác Aikido kata cụ thể thường được gọi tên theo công thức "sự tấn công—kỹ thuật (—đòn hoá giải)". Ví dụ, katate-dori ikkyō đề cập đến bất kỳ kỹ thuật ikkyō nào được thực hiện khi uke đang nắm một cổ tay. Kỹ thuật này có thể được xác định cụ thể hơn như katate-dori ikkyō omote, đề cập đến bất kỳ kỹ thuật ikkyō nào di chuyển về phía trước từ đòn nắm đó.

Atemi (当て身) là các miếng đánh (hoặc động tác nhử) được sử dụng trong các đòn Aikido. Một số người coi atemi là các đòn đánh vào các huyệt đạo, có nghĩa là gây ra tổn thương bên trong họ và cho bản thân họ. Ví dụ, Shioda Gōzō đã mô tả việc sử dụng atemi trong một cuộc ẩu đả để nhanh chóng hạ gục một đại ca băng nhóm đường phố.[22] Một số khác coi atemi, đặc biệt là vào mặt, là các phương pháp làm mất tập trung đối phương để thực hiện các đòn khác. Một đòn đánh, cho dù có đỡ được hay không, có thể làm uke giật mình và mất tập trung. Đối phương còn có thể bị mất thăng bằng khi né đòn, ví dụ khi uke giật đầu về phía sau, thì sẽ rất thuận lợi cho việc ném uke đi.[37]Nhiều câu nói về atemi được cho là từ Ueshiba Morihei, người coi chúng là một yếu tố thiết yếu của kỹ thuật.[38]

Vũ khí

Tước vũ khí sử dụng đòn "cướp kiếm" (太刀取り, tachi-dori?)

Luyện tập vũ khí trong Aikido theo truyền thống bao gồm gậy ngắn (), kiếm gỗ (bokken), và dao (tantō).[39] Ngày nay, một vài trường phái cũng đã kết hợp các kĩ thuật cướp súng cầm tay. Cả động tác cướp vũ khí và kiểm soát vũ khí đều được dạy, để hoàn chỉnh khía cạnh vũ trang và phi vũ trang, mặc dù một số trường phái Aikido không hề luyện tập với vũ khí. Những trường phái khác, như hệ phái Iwama của Saitō Morihiro, thường luyện tập phần lớn thời gian với bokken và jō, dùng các tên aiki-ken, và aiki-jō, tương ứng.

Người sáng lập đã phát triển phần lớn các kỹ thuật Aikido tay không từ các cách di chuyển truyền thống khi sử dụng kiếm và gậy, vì vậy việc luyện tập các bước di chuyển này thường dành cho mục đích cảm nhận về nguồn gốc của kỹ thuật và bước di chuyển, và củng cố các khái niệm về khoảng cách, thời gian, di chuyển bàn chân, sự có mặt và liên kết với (những) đối tác luyện tập của mỗi người.[40]

Tấn công nhiều người và randori

Một đặc trưng của Aikido là việc luyện tập để bảo vệ mình chống lại nhiều kẻ tấn công cùng lúc, thường gọi là taninzudori, hoặc taninzugake. Tự do thực hành với nhiều người tấn công, gọi là randori (乱取) hoặc jiyūwaza (自由技), là một phần quan trọng của hầu hết các chương trình giảng dạy và được yêu cầu luyện tập cho cấp bậc cao hơn.[41] Randori rèn luyện khả năng của con người để thực hiện theo trực giác các kỹ thuật trong một môi trường phi cấu trúc (không có cấu trúc chính thức).[41] Sự lựa chọn có tính chiến lược về kỹ thuật, dựa trên cách họ định vị lại môn sinh so với những kẻ tấn công khác, là rất quan trọng trong việc đào tạo randori. Chẳng hạn, một kỹ thuật ura có thể được sử dụng để vô hiệu hoá kẻ tấn công hiện tại trong khi xoay sang đối mặt với kẻ tấn công đang tiếp cận từ phía sau.[2]

Trong Shodokan Aikido, randori tỏ ra khác biệt với việc không được thực hiện với nhiều người với vai trò xác định của người bảo vệ và kẻ tấn công, mà giữa hai người, khi cả hai người tham gia tấn công, bảo vệ và phản công theo ý muốn. Về mặt này, nó giống với randori của judo.[20][42]

Chấn thương

Trong việc áp dụng một kỹ thuật trong quá trình huấn luyện, trách nhiệm của tori là tránh làm bị thương uke bằng cách sử dụng tốc độ và lực đánh phù hợp với trình độ của đối phương trong ukemi.[29] Thương tích (đặc biệt đối với khớp), khi xảy ra trong Aikido, thường là kết quả do việc tori đánh giá sai khả năng của uke khi nhận đòn ném hoặc khóa.[43][44]

Một nghiên cứu về chấn thương trong võ thuật cho thấy các loại hình chấn thương tỏ ra khác nhau đáng kể giữa các loại hình võ thuật.[45]Các tổn thương mô mềm là một trong những loại thương tích phổ biến nhất được tìm thấy trong Aikido,[45] cũng như bong gân khớp, hay ngón tay và ngón chân bị vấp.[44] Một số tử vong từ chấn thương đầu cổ, gây ra bởi động tác shihōnage nhằm gây hấn trong một bối cảnh bắt nạt senpai/kōhai, đã được ghi chép lại.[43]

Luyện tập về tinh thần

Việc luyện tập Aikido bao gồm cả về tinh thần cũng như thể chất, nhấn mạnh khả năng thư giãn tâm trí và thể xác ngay cả dưới áp lực của tình huống nguy hiểm.[46] Điều này là cần thiết, nhằm giúp người luyện tập có thể thực hiện các động tác tiến vào và hoà trộn một cách dũng cảm, điều tạo nền tảng cho các kỹ thuật Aikido, trong đó một cuộc tấn công được tiếp nhận với sự tự tin và trực diện.[47] Ueshiba Morihei đã từng nhận xét rằng một người "phải sẵn sàng nhận về 99% đòn tấn công và ánh nhìn sát khi của đối phương" để thực hiện các kỹ thuật mà không do dự.[48] Là một môn võ liên quan không chỉ với khả năng chiến đấu mà còn với sự cải thiện cuộc sống hàng ngày, khía cạnh tinh thần này là điều quan trọng nhất đối với các môn sinh Aikido.[49]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Aikido http://members.aikidojournal.com/public/a-dilemma-... http://www.aikidojournal.com/?id=3104 http://www.aikidojournal.com/article.php?articleID... http://www.aikidojournal.com/article.php?articleID... http://www.aikidojournal.com/article.php?articleID... http://www.aikidojournal.com/article.php?articleID... http://www.aikidojournal.com/article?articleID=12 http://www.aikidojournal.com/article?articleID=123 http://www.aikidojournal.com/article?articleID=7&h... http://www.aikidojournal.com/encyclopedia.php?entr...